Có 4 kết quả:
驕人 jiāo rén ㄐㄧㄠ ㄖㄣˊ • 骄人 jiāo rén ㄐㄧㄠ ㄖㄣˊ • 鮫人 jiāo rén ㄐㄧㄠ ㄖㄣˊ • 鲛人 jiāo rén ㄐㄧㄠ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthy of pride
(2) impressive
(3) enviable
(4) to show contempt for others
(2) impressive
(3) enviable
(4) to show contempt for others
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthy of pride
(2) impressive
(3) enviable
(4) to show contempt for others
(2) impressive
(3) enviable
(4) to show contempt for others
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mermaid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mermaid
Bình luận 0